43 lines
2.7 KiB
JSON
43 lines
2.7 KiB
JSON
{ "translations": {
|
|
"Failed to clear the mappings." : "Lỗi khi xóa ánh xạ.",
|
|
"Failed to delete the server configuration" : "Lỗi khi xóa cấu hình máy chủ",
|
|
"Select groups" : "Chọn nhóm",
|
|
"Invalid Host" : "Host không hợp lệ",
|
|
"Server" : "Máy chủ",
|
|
"Users" : "Người dùng",
|
|
"Groups" : "Nhóm",
|
|
"Test Configuration" : "Kiểm tra cấu hình",
|
|
"Help" : "Giúp đỡ",
|
|
"Other Attributes:" : "Thuộc tính khác",
|
|
"1. Server" : "1. Máy chủ",
|
|
"%s. Server:" : "%s. Máy chủ:",
|
|
"Host" : "Máy chủ",
|
|
"You can omit the protocol, except you require SSL. Then start with ldaps://" : "Bạn có thể bỏ qua các giao thức, ngoại trừ SSL. Sau đó bắt đầu với ldaps://",
|
|
"Port" : "Cổng",
|
|
"User DN" : "Người dùng DN",
|
|
"The DN of the client user with which the bind shall be done, e.g. uid=agent,dc=example,dc=com. For anonymous access, leave DN and Password empty." : "Các DN của người sử dụng đã được thực hiện, ví dụ như uid =agent , dc = example, dc = com. Để truy cập nặc danh ,DN và mật khẩu trống.",
|
|
"Password" : "Mật khẩu",
|
|
"For anonymous access, leave DN and Password empty." : "Cho phép truy cập nặc danh , DN và mật khẩu trống.",
|
|
"You can specify Base DN for users and groups in the Advanced tab" : "Bạn có thể chỉ định DN cơ bản cho người dùng và các nhóm trong tab Advanced",
|
|
"Back" : "Trở lại",
|
|
"Continue" : "Tiếp tục",
|
|
"Advanced" : "Nâng cao",
|
|
"Connection Settings" : "Connection Settings",
|
|
"Backup (Replica) Port" : "Cổng sao lưu (Replica)",
|
|
"Disable Main Server" : "Tắt máy chủ chính",
|
|
"Turn off SSL certificate validation." : "Tắt xác thực chứng nhận SSL",
|
|
"in seconds. A change empties the cache." : "trong vài giây. Một sự thay đổi bộ nhớ cache.",
|
|
"Directory Settings" : "Directory Settings",
|
|
"User Display Name Field" : "Hiển thị tên người sử dụng",
|
|
"Base User Tree" : "Cây người dùng cơ bản",
|
|
"User Search Attributes" : "User Search Attributes",
|
|
"Optional; one attribute per line" : "Optional; one attribute per line",
|
|
"Group Display Name Field" : "Hiển thị tên nhóm",
|
|
"Base Group Tree" : "Cây nhóm cơ bản",
|
|
"Group Search Attributes" : "Group Search Attributes",
|
|
"Group-Member association" : "Nhóm thành viên Cộng đồng",
|
|
"Special Attributes" : "Special Attributes",
|
|
"in bytes" : "Theo Byte",
|
|
"Leave empty for user name (default). Otherwise, specify an LDAP/AD attribute." : "Để trống tên người dùng (mặc định). Nếu không chỉ định thuộc tính LDAP/AD"
|
|
},"pluralForm" :"nplurals=1; plural=0;"
|
|
} |